Tỷ lệ bạch cầu trung tính bạch cầu lympho là gì? NCKH
Tỷ lệ bạch cầu trung tính trên bạch cầu lympho (NLR) là chỉ số huyết học phản ánh mức độ viêm và cân bằng miễn dịch của cơ thể, được tính từ công thức máu. NLR giúp đánh giá nhanh tình trạng bệnh lý như nhiễm trùng, ung thư, tim mạch và tự miễn, nhờ mối liên hệ giữa miễn dịch bẩm sinh và miễn dịch thích ứng.
Định nghĩa và ý nghĩa sinh học của tỷ lệ NLR
Tỷ lệ bạch cầu trung tính trên bạch cầu lympho, viết tắt là NLR (Neutrophil-to-Lymphocyte Ratio), là một chỉ số huyết học phản ánh mối tương quan giữa hai loại tế bào bạch cầu chủ chốt trong máu ngoại vi. NLR được tính bằng cách chia số lượng tuyệt đối của bạch cầu trung tính (neutrophils) cho số lượng tuyệt đối của bạch cầu lympho (lymphocytes), dựa trên kết quả công thức máu toàn phần (CBC).
Chỉ số này đóng vai trò như một chỉ dấu không đặc hiệu của tình trạng viêm toàn thân, phản ứng miễn dịch, hoặc stress sinh lý. NLR được sử dụng rộng rãi trong lâm sàng nhờ tính đơn giản, chi phí thấp và dễ ứng dụng, đặc biệt trong các bối cảnh cấp cứu, theo dõi bệnh lý mạn tính hoặc đánh giá tiên lượng trong ung thư.
Dưới đây là một số đặc điểm tổng quát:
- Đơn vị: không có đơn vị (tỷ lệ thuần)
- Giá trị bình thường: khoảng 1.0 đến 3.0 ở người trưởng thành khỏe mạnh
- Giá trị tăng cao: thường gợi ý viêm, nhiễm trùng, stress hoặc tiến trình bệnh lý ác tính
Cơ sở sinh lý và miễn dịch học
Bạch cầu trung tính là thành phần chính của hệ miễn dịch bẩm sinh, có vai trò trong phản ứng viêm cấp tính, thực bào vi sinh vật và tiết các enzyme tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Chúng thường tăng nhanh trong giai đoạn đầu của phản ứng viêm hoặc nhiễm khuẩn, đặc biệt là vi khuẩn.
Bạch cầu lympho, bao gồm chủ yếu là T lymphocyte và B lymphocyte, chịu trách nhiệm cho miễn dịch đặc hiệu và trí nhớ miễn dịch. Trong nhiều bệnh lý mạn tính hoặc khi suy giảm miễn dịch, số lượng lympho bào thường giảm. Vì vậy, khi số lượng neutrophil tăng và lymphocyte giảm, NLR sẽ tăng cao, phản ánh sự mất cân bằng giữa phản ứng viêm và kiểm soát miễn dịch.
Tóm tắt vai trò miễn dịch của hai loại bạch cầu:
Loại bạch cầu | Vai trò chính | Thời điểm hoạt động |
---|---|---|
Neutrophil | Thực bào, phản ứng viêm cấp tính | Giai đoạn đầu của nhiễm trùng |
Lymphocyte | Miễn dịch đặc hiệu, trí nhớ miễn dịch | Giai đoạn trung và muộn |
Mức độ thay đổi NLR được xem như một dấu hiệu gián tiếp của mức độ kích hoạt miễn dịch. Chỉ số này đã được chứng minh là có liên hệ với cytokine tiền viêm như IL-6, TNF-α, và CRP trong nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau.
Phương pháp đo lường và chuẩn hóa
NLR được tính toán từ dữ liệu của xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC – Complete Blood Count), trong đó máy phân tích tự động sẽ cung cấp số lượng tuyệt đối của từng loại tế bào bạch cầu. Để có kết quả chính xác, xét nghiệm cần được thực hiện trên mẫu máu tươi, xử lý trong vòng 2 giờ kể từ lúc lấy máu nhằm tránh sai lệch do phân hủy tế bào.
Giá trị tham chiếu của NLR có thể thay đổi đôi chút giữa các dân số khác nhau, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố:
- Tuổi tác (NLR có xu hướng tăng nhẹ theo tuổi)
- Giới tính (nam giới thường có NLR cao hơn nữ giới)
- Yếu tố sinh lý như thai kỳ, vận động mạnh, căng thẳng
Trong các hệ thống bệnh viện hiện đại, NLR thường được tích hợp sẵn vào báo cáo xét nghiệm dưới dạng giá trị tính toán tự động, hỗ trợ bác sĩ đánh giá nhanh các dấu hiệu gợi ý viêm hoặc stress hệ thống. Các thuật toán AI đang dần được áp dụng để theo dõi xu hướng thay đổi NLR liên tục ở bệnh nhân nặng.
Ý nghĩa lâm sàng trong viêm và nhiễm trùng
Trong các tình huống nhiễm trùng cấp tính, đặc biệt là do vi khuẩn, NLR thường tăng rõ rệt do hiện tượng tăng neutrophil kết hợp với giảm lymphocyte. Mức NLR cao phản ánh phản ứng viêm hệ thống và có thể hỗ trợ trong phân biệt giữa nhiễm khuẩn và nhiễm virus – khi mà lymphocyte thường tăng nhiều hơn.
Ví dụ, trong viêm ruột thừa cấp, viêm phổi, viêm mô tế bào hoặc nhiễm trùng huyết, NLR thường vượt ngưỡng 4.0–5.0 và có tương quan với mức độ nặng của bệnh. Nghiên cứu trên PubMed Central ghi nhận rằng NLR ≥ 5.0 có thể giúp phân biệt nhiễm trùng nặng với nhiễm trùng nhẹ, tương đương với độ nhạy của CRP.
Các mốc NLR gợi ý nguy cơ:
Giá trị NLR | Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|
< 3.0 | Bình thường |
3.0 – 5.0 | Gợi ý phản ứng viêm nhẹ đến trung bình |
> 5.0 | Có khả năng nhiễm trùng nặng hoặc viêm hệ thống |
NLR không phải là chỉ số chẩn đoán tuyệt đối nhưng đóng vai trò hỗ trợ trong việc đánh giá nguy cơ, hướng dẫn chỉ định kháng sinh và tiên lượng ban đầu trong các bối cảnh cấp cứu nội khoa.
Vai trò trong ung thư học
Tỷ lệ NLR đã được xác định là một chỉ dấu tiên lượng đáng tin cậy trong nhiều loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày và ung thư gan. NLR phản ánh mối liên hệ giữa đáp ứng viêm và tình trạng miễn dịch chống khối u. Khi phản ứng viêm gia tăng, bạch cầu trung tính tăng mạnh, đồng thời tế bào lympho – yếu tố miễn dịch chống lại tế bào ung thư – thường bị ức chế hoặc giảm số lượng.
Các nghiên cứu hồi cứu và meta-analysis cho thấy NLR ≥ 4.0 có tương quan mạnh với:
- Tiên lượng sống còn kém hơn
- Kháng trị với hóa trị hoặc liệu pháp miễn dịch
- Tăng nguy cơ tái phát và di căn
Ví dụ, nghiên cứu tại ASCO Journals ghi nhận rằng bệnh nhân ung thư phổi có NLR > 5.0 trước khi điều trị có tỷ lệ sống còn 1 năm thấp hơn 30% so với nhóm có NLR < 3.0. Ngoài ra, các chỉ số kết hợp như NLR + PLR (tỷ lệ tiểu cầu/lympho) đang được đề xuất như mô hình tiên lượng đa thông số trong ung thư học hiện đại.
Ứng dụng trong bệnh tim mạch
Viêm hệ thống đóng vai trò quan trọng trong tiến trình của các bệnh lý tim mạch như xơ vữa động mạch, suy tim, nhồi máu cơ tim và đột quỵ. Do đó, NLR được xem như một chỉ số phản ánh mức độ viêm nội mạch và nguy cơ biến cố tim mạch.
Một nghiên cứu trên Circulation Research chỉ ra rằng bệnh nhân có NLR > 4.0 sau nhồi máu cơ tim có nguy cơ tử vong tim mạch trong 6 tháng đầu tăng gấp đôi so với nhóm có NLR < 2.5. Chỉ số này cũng liên quan đến:
- Mức độ tắc nghẽn động mạch vành
- Mức độ tái cấu trúc cơ tim sau nhồi máu
- Khả năng phục hồi chức năng thất trái
NLR được đề xuất như một yếu tố tiên lượng bổ sung bên cạnh các chỉ số truyền thống như troponin, BNP và eGFR trong hồ sơ bệnh án điện tử của bệnh nhân tim mạch.
Giá trị trong bệnh tự miễn và viêm mạn tính
Trong các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống (SLE), viêm khớp dạng thấp (RA), viêm loét đại tràng (UC) hoặc bệnh Crohn, chỉ số NLR thường tăng nhẹ nhưng ổn định theo hoạt tính bệnh. Khác với nhiễm trùng cấp tính, viêm mạn tính thường dẫn đến biến đổi nhẹ nhưng bền vững trong thành phần bạch cầu.
NLR được dùng làm chỉ báo trong:
- Đánh giá mức độ hoạt động bệnh
- Theo dõi đáp ứng điều trị (đặc biệt khi dùng thuốc sinh học)
- Tiên lượng nguy cơ đợt bùng phát (flare-up)
Một nghiên cứu tại Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy bệnh nhân viêm khớp dạng thấp có NLR trung bình là 2.9 trong giai đoạn ổn định và trên 4.2 trong các đợt cấp. Sự dao động này có thể hỗ trợ bác sĩ quyết định thay đổi phác đồ điều trị trước khi xuất hiện triệu chứng lâm sàng rõ rệt.
Giới hạn và yếu tố gây nhiễu
Mặc dù NLR là chỉ số hữu ích, nó không hoàn toàn đặc hiệu và có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố không bệnh lý. Một số tình huống sinh lý hoặc can thiệp y học có thể làm tăng NLR tạm thời mà không phản ánh tình trạng bệnh thật sự.
Các yếu tố làm sai lệch NLR bao gồm:
- Stress cấp tính hoặc chấn thương
- Phẫu thuật hoặc gây mê gần đây
- Dùng corticosteroid hoặc các thuốc ức chế miễn dịch
- Thai kỳ, đặc biệt trong tam cá nguyệt thứ ba
Ngoài ra, các bệnh huyết học (như leukemia, giảm bạch cầu do tủy) có thể làm sai lệch hoàn toàn ý nghĩa của NLR. Do đó, NLR nên được dùng kết hợp với các thông số huyết học khác như PLR, CRP, ESR hoặc các chỉ dấu chuyên biệt khác tùy từng tình huống lâm sàng.
Tương lai và hướng nghiên cứu mở rộng
Trong bối cảnh y học cá thể hóa và y học chính xác, NLR đang được tích hợp vào nhiều mô hình tiên lượng kết hợp với trí tuệ nhân tạo. Các công cụ phân tích big data từ hồ sơ bệnh án điện tử đang cho phép phát hiện xu hướng NLR bất thường sớm hơn trước khi xuất hiện biểu hiện lâm sàng rõ rệt.
Một số hướng nghiên cứu tiềm năng:
- Vai trò NLR trong COVID-19 và hội chứng viêm hậu COVID
- Sự thay đổi NLR như dấu hiệu đáp ứng vaccine
- Tác động của microbiome đường ruột lên NLR và miễn dịch hệ thống
Ngoài ra, các chỉ số dẫn xuất từ NLR như dNLR (derived NLR) hay SII (Systemic Immune-Inflammation Index) đang được thử nghiệm trong tiên lượng ung thư và bệnh tim mạch.
Tài liệu tham khảo
- Forget, P., Khalifa, C., Defour, J. P., Latinne, D., Van Pel, M. C., & De Kock, M. (2017). "What is the normal value of the neutrophil-to-lymphocyte ratio?" BMC Research Notes, 10(1), 12. doi:10.1186/s13104-016-2335-5
- Templeton, A. J., et al. (2014). "Prognostic role of NLR in solid tumors: a systematic review." Journal of the National Cancer Institute, 106(6). doi:10.1093/jnci/dju124
- Angkananard, T., et al. (2018). "The predictive value of NLR in cardiovascular disease." Scientific Reports, 8, 8708. doi:10.1038/s41598-018-27037-5
- NLR in inflammation and infection – PMC
- NLR as Prognostic Biomarker in Cancer – ASCO
- Circulation Research: Inflammation and CVD
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tỷ lệ bạch cầu trung tính bạch cầu lympho:
- 1
- 2